Empfehlungen und Anweisungen
🍏 Từ Vựng Liên Quan Đến Sức Khỏe và Dinh Dưỡng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Apothekenzeitung | die Apothekenzeitungen | Danh từ | [apɔˈteːkənˌtsaɪ̯tʊŋ] | Tạp chí nhà thuốc |
die Ernährung | - | Danh từ | [ɛʁˈnɛːʁʊŋ] | Dinh dưỡng |
übersetzen | - | Động từ | [ˈʏːbɐˌzɛt͡sən] | Dịch, phiên dịch |
stärken | - | Động từ | [ˈʃtɛʁkən] | Tăng cường, làm mạnh lên |
das Immunsystem | die Immunsysteme | Danh từ | [ˈʏmuːnˌzʏsteːm] | Hệ miễn dịch |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Apothekenzeitung
- Ví dụ: Die Apothekenzeitung informiert über neue Gesundheitsprodukte, und sie hilft den Kunden, informierte Entscheidungen zu treffen.
- Giải nghĩa: Tạp chí nhà thuốc cung cấp thông tin về các sản phẩm sức khỏe mới, và nó giúp khách hàng đưa ra quyết định thông minh.
-
die Ernährung
- Ví dụ: Eine ausgewogene Ernährung ist wichtig, damit der Körper alle notwendigen Nährstoffe erhält.
- Giải nghĩa: Chế độ dinh dưỡng cân bằng rất quan trọng, để cơ thể nhận được tất cả các dưỡng chất cần thiết.
-
übersetzen
- Ví dụ: Ich muss den Text ins Deutsche übersetzen, damit jeder ihn verstehen kann.
- Giải nghĩa: Tôi phải dịch văn bản sang tiếng Đức, để mọi người có thể hiểu.
-
stärken
- Ví dụ: Das Training hilft, die Muskeln zu stärken, und es verbessert die Gesundheit.
- Giải nghĩa: Bài tập giúp tăng cường cơ bắp, và nó cải thiện sức khỏe.
-
das Immunsystem
- Ví dụ: Ein starkes Immunsystem schützt den Körper vor Krankheiten, deshalb ist gesunde Ernährung wichtig.
- Giải nghĩa: Hệ miễn dịch mạnh bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật, vì vậy chế độ ăn lành mạnh rất quan trọng.
💪 Từ Vựng Liên Quan Đến Thói Quen Sống và Cảm Xúc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Erkältung | die Erkältungen | Danh từ | [ɛʁˈkɛltʊŋ] | Cảm lạnh |
zunehmen | - | Động từ | [ˈtsuːˌneːmən] | Tăng cân, tăng lên |
duschen | - | Động từ | [ˈduːʃən] | Tắm |
die Sauna | - | Danh từ | [ˈzaʊ̯na] | Phòng xông hơi |
abwechselnd | - | Trạng từ | [ˈapˌvɛksəlnd] | Luân phiên |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Erkältung
- Ví dụ: Die Erkältung hat mich überrascht, weil ich mich die ganze Woche über gut gefühlt habe.
- Giải nghĩa: Cảm lạnh đã làm tôi bất ngờ, vì tôi cảm thấy khỏe mạnh suốt tuần.
-
zunehmen
- Ví dụ: Ich habe ein paar Kilo zugenommen, weil ich zu viel gegessen habe.
- Giải nghĩa: Tôi đã tăng vài ký, vì tôi ăn quá nhiều.
-
duschen
- Ví dụ: Ich dusche morgens, damit ich den Tag erfrischt beginne.
- Giải nghĩa: Tôi tắm vào buổi sáng, để tôi bắt đầu ngày mới một cách tỉnh táo.
-
die Sauna
- Ví dụ: Die Sauna hilft, die Muskeln zu entspannen, und sie ist gut für die Haut.
- Giải nghĩa: Phòng xông hơi giúp thư giãn cơ bắp, và nó rất tốt cho da.
-
abwechselnd
- Ví dụ: Wir gehen abwechselnd ins Fitnessstudio, damit wir motiviert bleiben.
- Giải nghĩa: Chúng tôi thay phiên nhau đi đến phòng gym, để chúng tôi luôn có động lực.
💡 Từ Vựng Liên Quan Đến Hành Vi và Thói Quen
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Stress | - | Danh từ | [ʃtʁɛs] | Căng thẳng, stress |
tanken | - | Động từ | [ˈtaŋkən] | Đổ xăng |
die Laune | - | Danh từ | [ˈlaʊ̯nə] | Tâm trạng |
der Ratschlag | die Ratschläge | Danh từ | [ˈʁaːtʃˌlaːk] | Lời khuyên |
der Raucherstopp | - | Danh từ | [ˈʁaʊxɐˌʃtɔp] | Việc bỏ thuốc |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Stress
- Ví dụ: Der Stress bei der Arbeit ist manchmal sehr hoch, aber wir versuchen, uns zu entspannen.
- Giải nghĩa: Căng thẳng ở công việc đôi khi rất cao, nhưng chúng tôi cố gắng thư giãn.
-
tanken
- Ví dụ: Ich muss heute Benzin tanken, damit wir morgen weiterfahren können.
- Giải nghĩa: Tôi phải đổ xăng hôm nay, để chúng tôi có thể tiếp tục lái xe vào ngày mai.
-
die Laune
- Ví dụ: Die Laune ist heute schlecht, weil das Wetter regnerisch ist.
- Giải nghĩa: Tâm trạng hôm nay không tốt, vì thời tiết mưa.
-
der Ratschlag
- Ví dụ: Der Ratschlag, den du mir gegeben hast, war sehr hilfreich, weil er mir bei der Entscheidung geholfen hat.
- Giải nghĩa: Lời khuyên bạn cho tôi rất hữu ích, vì nó đã giúp tôi trong việc quyết định.
-
der Raucherstopp
- Ví dụ: Der Raucherstopp war schwierig, aber er hat mir geholfen, gesünder zu leben.
- Giải nghĩa: Việc bỏ thuốc rất khó khăn, nhưng nó đã giúp tôi sống khỏe mạnh hơn.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.